Kết quả tra cứu mẫu câu của にか
〜にかかる
Rơi vào bẫy người khác đã giăng ra
〜にかっかする
Phát điên vì cái gì
彼
にどうにかこうにかそれを
分
からせた。
Bằng cách này hay cách khác, chúng tôi đã làm cho anh ấy hiểu điều đó.
彼
はどうにか
試験
に
受
かった。
Anh ấy đã vượt qua kỳ kiểm tra.