にか
Có hoá trị hai

にか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu にか
にか
có hoá trị hai
二価
にか
có hoá trị hai
Các từ liên quan tới にか
何か彼にか なにかかにか なにかかれにか
đây và cái đó
一つにかかって ひとつにかかって いちにかかって
depends entirely on, depends above all on
斜に構える しゃにかまえる はすにかまえる ななめにかまえる
đặt ngang (thanh kiếm, để chuẩn bị tấn công)
somehow or other
気にかかる きにかかる
Để ý
目にかかる めにかかる
nhìn thấy, gặp
手にかくす てにかくす
bụm.
手にかける てにかける
chăm sóc, nuôi dưỡng dưới sự chăm sóc cá nhân