Kết quả tra cứu mẫu câu của にくたいてき
肉体的精神的虐待
Sự ngược đãi cả về thể chất lẫn tinh thần.
彼
は
肉体的
、
精神的苦痛
に
耐
えてきた。
Anh ấy đã phải chịu đựng những nỗi đau về thể xác và tinh thần.
彼
は
肉体的
にも
精神的
にも
野球選手
に
適
している。
Anh ấy cũng phù hợp với một cầu thủ chơi bóng về mặt tinh thần, thể chất.
移民達
は
肉体的
、
精神的苦痛
に
耐
えてきた。
Những người di cư đã phải chịu đựng nỗi đau về thể xác và tinh thần.