肉体的
にくたいてき「NHỤC THỂ ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Thuộc về thân thể, thuộc về cơ thể

Từ trái nghĩa của 肉体的
にくたいてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu にくたいてき
肉体的
にくたいてき
thuộc về thân thể, thuộc về cơ thể
にくたいてき
khăn thánh, hạ sĩ, cai.
Các từ liên quan tới にくたいてき
聞きにくい ききにくい
khó nghe.
xen nhau; thay đổi nhau, thay phiên nhau, lựa chọn, sự lựa chon, con đường, chước cách
書きにくい かきにくい
khó viết hoặc vẽ, không viết tốt
thứ yếu, thứ hai, thứ nhì, thứ cấp, thứ, phụ, không quan trọng, chuyển hoá, trung học, <địA> đại trung sinh
具体的に ぐたいてきに
cụ thể
多肉果 たにくか たにくはて
quả béo hoặc mềm nhão
vạn năng, có thể dùng vào nhiều mục đích
rạch ròi, dứt khoát