Kết quả tra cứu mẫu câu của にしても
人
にしてもらいたいと
思
うように
人
にしてあげなさい。
Làm với người khác như bạn sẽ làm với họ.
行
くにしても
行
かないにしても
私
に
知
らせておく。
Dù đi hay không thì cũng báo trước cho tôi.
なんにしても
年内
に
立
ち
退
いてもらいます。
Trong mọi trường hợp, xin ông hãy dọn khỏi đây nội trong năm nay.
それにしても、
進
めた。
Chúng tôi cố gắng tiếp tục, bất chấp.