Kết quả tra cứu mẫu câu của にせよ
好
きにせよ
嫌
いにせよ
野菜
を
食
べなきゃ。
Dù bạn muốn hay không, bạn phải ăn rau của bạn.
来
るにせよ
来
ないにせよ、
連絡
してください。
Cho dù đến hay không thì cũng hãy liên lạc.
何
れにせよありがとう。
Cảm ơn tất cả các bạn như nhau.
1
年
にせよ2
年
にせよ、とにかく
経験
を
積
むことが
重要
だ。
Tích lũy kinh nghiệm là điều quan trọng, dù trong 1 hay 2 năm.