Kết quả tra cứu ngữ pháp của にせよ
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào
N3
ように
Như/Theo như...
N4
ように
Để/Để tránh
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...