Kết quả tra cứu mẫu câu của につく
〜につく
Lên giường
人目
につく
Thu hút sự chú ý của công chúng .
空港
につくとすぐに
彼
は
妻
に
電話
した。
Vừa đến sân bay, anh đã gọi điện thoại cho vợ.
僕
はいつも10
時
に
床
につく。
Tôi đi ngủ lúc 10 giờ như một quy luật.