Kết quả tra cứu mẫu câu của に付き
彼女
に
付
き
添
う
人
がいない。
Cô ấy không có ai để chờ đợi cô ấy.
...に
付
き
物
である
Cái gì có vật đi kèm .
私
は
彼
と
誠実
に
付
き
合
ってきました。
Tôi đã thành thật với anh ấy.
女性
と
付
き
合
うなら
真剣
に
付
き
合
いなさい。
Nếu giao thiệp với phụ nữ, hãy giao thiệp một cách nghiêm túc.