Kết quả tra cứu mẫu câu của に付き
彼女
に
付
き
添
う
人
がいない。
Cô ấy không có ai để chờ đợi cô ấy.
...に
付
き
物
である
Cái gì có vật đi kèm .
彼
は
叔母
に
付
き
添
われていた。
Anh được đi cùng với dì của mình.
私
は
彼
と
誠実
に
付
き
合
ってきました。
Tôi đã thành thật với anh ấy.