Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
に付き
につき
mỗi một
友達に付き合う ともだちにつきあう
Đi cùng bạn bè
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
向き付けに むきつけに むきづけに
trước mặt ai đó
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
付き つき づき ツキ
sự đính kèm, sự kèm theo
「PHÓ」
Đăng nhập để xem giải thích