Kết quả tra cứu mẫu câu của に劣らず
彼
は
父
に
劣
らず
賢
い。
Anh khôn ngoan không kém cha mình.
彼
は
兄
に
劣
らず
利口
だ。
Anh ấy không kém thông minh hơn anh trai của mình.
彼
は
兄
に
劣
らず
頭
がいい。
Anh ấy không hề kém cạnh anh trai mình.
父
は
母
に
劣
らず
私
を
熱愛
した。
Cha tôi yêu tôi cuồng nhiệt không kém mẹ tôi.