Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
に劣らず
におとらず
just like, the same as, no different than
劣らず おとらず
with the best of them, as the next fellow
負けず劣らず まけずおとらず
để (thì) cân bằng bằng nhau hoặc có tài
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới
劣線型の 劣線がたの
sublinear
焦らずに あせらずに
không cần gấp gáp
に限らず にかぎらず
không giới hạn, không chỉ..
怠らずに おこたらずに
cẩn thận, chu đáo
怖がらずに かわがらずに
Đừng sợ
「LIỆT」
Đăng nhập để xem giải thích