Kết quả tra cứu mẫu câu của に反して
予想
に
反
して
楽
に
勝
てましたね。
Trái với dự đoán, họ đã chiến thắng một cách dễ dàng.
予想
に
反
して、
試験
の
成績
が
悪
かった。
Trái với dự đoán của tôi, kết quả thi rất tệ.
地図
に
反
してこの
通
りはかなり
長
い。
Ngược lại trên bản đồ, con đường này khá dài.
私
は
意
に
反
して
彼
と
結婚
した。
Tôi kết hôn với anh ấy trái với ý muốn của tôi.