Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
に反して
にはんして
trái ngược với
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
意に反して いにはんして
gắng gượng.
テーブルに反して てーぶるにはんして
意志に反して いしにはんして
trái ý.
事実に反して じじつにはんして
trái với sự thật.
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
にして にして
chỉ, bởi vì
「PHẢN」
Đăng nhập để xem giải thích