Kết quả tra cứu mẫu câu của に対する
に
対
する
敵対政策
を
捨
てる〔
国
など〕
(Đất nước) chẳng đoái hoài đến những chính sách đối địch đối với ~
〜に
対
する
愛
Tình yêu đối với ai đó
〜に
対
する
我慢
Chịu đựng đối với .
〜に
対
する
激怒
Nổi xung lên với ~ .