に対する
にたいする「ĐỐI」
☆ Cụm từ
Về việc; đối với; về phía.
に
対
する
国連
の
諸条約
を
履行
する
Áp dụng các hiệp ước của liên hợp quốc đối với ~ .
...に
対
するより
深
い
理解
Sự lĩnh hội sâu đối với... .
...に
対
する
積極的
な
態度
を
養
う
Xây dựng thái độ tích cực đối với...

に対する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới に対する
丘に対する部屋 おかにたいするへや
cùng phòng giáp mặt một ngọn đồi
音楽に対する勘 おんがくにたいするかん
cảm giác(nghĩa) âm nhạc
人道に対する罪 じんどうにたいするつみ
tội ác chống lại loài người
薬に対する患者の認識 くすりにたいするかんじゃのにんしき
nhận thức của bệnh nhân về thuốc
(錐などの底面に対する)頂点 (すいなどのてーめんにたいする)ちょーてん
đỉnh, chỏm
保健医療サービスに対する患者の態度 ほけんいりょーサービスにたいするかんじゃのたいど
thái độ của bệnh nhân đối với dịch vụ chăm sóc y tế
それに対して それに対して
Mặt khác, trái lại
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát