Kết quả tra cứu mẫu câu của に就いて
兵
に
就
いて
曲
がる
Men theo hàng rào rồi rẽ
先生
に
就
いて
日本語
を
習
う
Theo thầy học tiếng nhật
どんな
職業
に
就
いていますか。
Nghề nghiệp của bạn là gì?
新
しい
仕事
に
就
いてしばらく
手探
りでいく
Dò dẫm trong công việc mới