Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
其の儀に就いて そのぎについて
về vấn đề
就いて ついて
về; về việc
就いては ついては
về việc
緒に就く いとぐちにつく
để được khởi động; để có cách dưới
途に就く とにつく
lên đường (hành trình), bắt đầu (một nhiệm vụ)
寝に就く しんにつく ねにつく
để đi ngủ
職に就く しょくにつく
lên chức
床に就く とこにつく ゆかにつく
đi ngủ; nằm trên giường (dưỡng bệnh, dưỡng thương...)