Kết quả tra cứu mẫu câu của に沿って
〜に
沿
って
蛇行
する
Đi tản bộ, lang thang trên đường .
川
に
沿
って
歩
いた。
Tôi đi dọc bờ sông.
川
に
沿
って
延
べる
道
Con đường kéo dài chạy dọc theo sông .
時勢
に
沿
って
生
きる
Sống lựa theo đúng tình hình thời thế