に沿って
にそって「DUYÊN」
☆ Cụm từ, trạng từ
Dọc theo, song song với, phù hợp với

に沿って được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới に沿って
路線に沿って ろせんにそって
dọc theo tuyến đường (hàng)
川に沿って流れる かわにそってながれる
chảy xuôi.
対外政策に沿って たいがいせいさくにそって
trong hàng với chính sách nước ngoài
沿って そって
dọc theo, men theo
期待に沿う きたいにそう
đáp ứng kỳ vọng
北岸沿いに ほくがんぞいに
dọc theo bờ biển bắc; dọc theo cột trụ biển bắc
南岸沿いに なんがんぞいに
Dọc theo bờ biển phía nam.
希望に沿う きぼうにそう
đáp ứng nguyện vọng