Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
に沿って
にそって
dọc theo, song song với, phù hợp với
路線に沿って ろせんにそって
dọc theo tuyến đường (hàng)
川に沿って流れる かわにそってながれる
chảy xuôi.
対外政策に沿って たいがいせいさくにそって
trong hàng với chính sách nước ngoài
沿って そって
dọc theo, men theo
に因って によって
nhờ có; do có; vì; bởi vì; theo; y theo.
に取って にとって
đối với; liên quan đến
によって によって
tùy vào; tùy thuộc vào; bằng
に渡って にわたって
trong khoảng thời gian
「DUYÊN」
Đăng nhập để xem giải thích