Kết quả tra cứu mẫu câu của に連れ
そこに
連
れて
行
きますよ。
Tôi sẽ đưa bạn đến đó.
一緒
に
連
れて
行
って
下
さい。
Đưa tôi đi với bạn.
映画
に
連
れて
行
ってくれませんか。
Bạn có thể đưa tôi đi xem phim không?
肉屋
に
連
れて
行
くために
鶏
が
集
められた
Gà được gom lại để mang đến cửa hàng thịt gà