に連れ
につれ「LIÊN」
☆ Liên từ
Như là

に連れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới に連れ
に連れて につれて
cùng với, kéo theo
文明が進むに連れて ぶんめいがすすむにつれて
với sự tiến bộ (của) văn minh
ソれん ソ連
Liên xô.
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.
連れ つれ
sự bầu bạn.