Kết quả tra cứu mẫu câu của ぬいぐるみ
弟
はいつもぬいぐるみの
熊
と
寝
る。
Em trai tôi luôn ngủ với con gấu bông của mình.
彼女
の
部屋
は
ファンシー
なぬいぐるみでいっぱいだ。
Phòng của cô ấy đầy những gấu bông dễ thương.
子猫
がぷくぷくしていて、まるでぬいぐるみのようです。
Chú mèo con mũm mĩm trông chẳng khác gì một con thú nhồi bông.
その
小
さな
女
の
子
は
泣
いて
クマ
のぬいぐるみを
欲
しがった。
Cô gái nhỏ đang khóc vì con gấu bông.