Kết quả tra cứu mẫu câu của ぬいぐるみ
弟
はいつもぬいぐるみの
熊
と
寝
る。
Em trai tôi luôn ngủ với con gấu bông của mình.
その
小
さな
女
の
子
は
泣
いて
クマ
のぬいぐるみを
欲
しがった。
Cô gái nhỏ đang khóc vì con gấu bông.
この
動物
は
小
さくて
柔
らかく、まるでぬいぐるみのような
感
じがした。
Loài thú này nhỏ nhắn, mềm mại, tôi có cảm giác như đó là thú nhồi bông vậy.