Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぬいぐるみ
N1
ぐるみ
Toàn thể
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N4
みえる
Trông như
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N1
~じみる
Có vẻ như~
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...