Kết quả tra cứu mẫu câu của はおと
その
事故
はおととい
起
きた。
Tai nạn xảy ra vào ngày hôm kia.
A:
パスポート
はおととし
取
りました。
Hộ chiếu thì tôi được cấp vào năm kia.
トム
は
大人
だ。
Tom đã trưởng thành.
ジェーン
はお
父
さん
似
だとは
思
わないかい?
Bạn không nghĩ rằng Jane sẽ theo đuổi cha cô ấy?