羽音
はおと「VŨ ÂM」
☆ Danh từ
Âm thanh phát ra khi chim (côn trùng) vỗ cánh bay; tiếng kêu vo vo; tiếng vút của mũi tên xé gió

はおと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はおと
羽音
はおと
âm thanh phát ra khi chim (côn trùng) vỗ cánh bay
はおと
tiếng vo vo
葉音
はおと
tiếng lá xào xạc
Các từ liên quan tới はおと
根はおとなしい ねはおとなしい
Bản chất hiền lành, dịu dàng.
ash tray
とは とは
cho biết từ hoặc cụm từ đang được xác định
chim bồ câu, điển hình ngây thơ, hiền dịu, người đem tin mừng; sứ giả của hoà bình, người yêu quý, "bồ câu nhỏ"
chim tucăng
アナフィラキシーとは アナフィラキシーとは
Khái niệm Sốc phận vệ, Định nghĩa Sốc phản vệ
はと胸 はとむね
ngực chim bồ câu (một kiểu ngực của phụ nữ)
おっとっと おっとっと
Rất tiếc, thế là đủ