Kết quả tra cứu mẫu câu của はけ
兄弟
はけんかをしてはいけない。
Anh em không nên cãi nhau.
彼
は
帽子
にはけをつけた。
Anh ấy phủi mũ.
彼
は
経験
に
欠
ける。
Anh ấy thiếu kinh nghiệm.
彼
は
警察
の
嫌疑
を
受
けた。
Anh rơi vào tình trạng nghi ngờ của cảnh sát.