刷子
さっし はけ すりこ「XOÁT TỬ」
☆ Danh từ
Quét; công tắc đảo chiều điện quét
はけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はけ
刷子
さっし はけ すりこ
quét
捌け
はけ
hệ thống thoát
刷毛
はけ
bàn chải.
Các từ liên quan tới はけ
水はけ みずはけ
sự thoát nước
はけ口 はけぐち さばけぐち
giải toả
はけ塗り はけぬり
sơn bằng chổi quét
刷毛箒 はけほうき はけぼうき
whisk broom
派遣会社 はけんかいしゃ はけんがいしゃ
cơ quan tuyển dụng nhân viên tạm thời, cơ quan tuyển dụng
万能用刷毛(多用途刷毛) ばんのうようはけ(たようとはけ)
chổi quét đa năng
人材派遣会社 じんざいはけんかいしゃ じんざいはけんがいしゃ
công ty phái cử về nhân sự
sự rút nước, sự tháo nước, sự tiêu nước, hệ thống thoát nước, hệ thống cống rãnh, hệ thống mương máng, sự dẫn lưu, nước thoát đi