Kết quả tra cứu mẫu câu của はけぐち
野球
は
精力
のはけ
口
になる。
Chơi bóng chày là một lối thoát cho năng lượng.
ゲーリー
は
フットボール
をする
事
に
活力
のはけ
口
を
見
つけた。
Gary đã tìm thấy một lối thoát cho năng lượng của mình trong việc chơi bóng.