はけぐち
Chợ, thị trường, nơi tiêu thụ; khách hàng, giá thị trường; tình hình thị trường, làm hỏng việc, làm lỡ việc; hỏng kế hoạch, tính sai, bán rẻ danh dự, bán ở chợ, bán ở thị trường, mua bán ở chợ
Chỗ thoát ra, lối ra;, cửa sông (ra biển, vào hồ...), dòng sông, dòng nước, thị trường, chỗ tiêu thụ; cửa hàng tiêu thụ, cửa hàng đại lý, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đài phát thanh phụ

はけぐち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はけぐち
はけぐち
chợ, thị trường, nơi tiêu thụ
はけ口
はけぐち さばけぐち
giải toả
捌け口
はけぐち
kinh doanh
Các từ liên quan tới はけぐち
không hòa hợp; không ăn ý
lỗ, hốc, hố, để, đui đèn, lắp vào để, lắp vào đui, (thể dục, thể thao) đánh bằng gót gậy
ぐちぐち グチグチ
to mumble, to mutter
sự đi vào, sự nhậm, quyền vào, quyền gia nhập, tiền vào, tiền gia nhập, cổng vào, lối vào, làm xuất thần, làm mê li, mê hoặc
lời nói đùa, câu nói đùa, trò cười, chuyện đùa; chuyện buồn cười, chuyện lố bịch; trường hợp xảy ra buồn cười, nói đùa, đùa bỡn, giễu cợt; trêu chòng
chợ, thị trường, nơi tiêu thụ; khách hàng, giá thị trường; tình hình thị trường, làm hỏng việc, làm lỡ việc; hỏng kế hoạch, tính sai, bán rẻ danh dự, bán ở chợ, bán ở thị trường, mua bán ở chợ
tính khờ dại, tính ngu đần, hành động khờ dại; lời nói khờ dại, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự yếu sức khoẻ
hair restorer