Kết quả tra cứu mẫu câu của はしばし
彼
はしばしばばかげた
質問
をする。
Anh ấy thường hỏi những câu hỏi ngớ ngẩn.
彼
はしばしば
メアリー
と
デート
する。
Anh ấy thường hẹn hò với Mary.
彼
はしばしば
歯痛
で
苦
しんだ。
Anh thường xuyên bị đau răng.
彼
はしばしば
恋
に
落
ちる。
Anh ấy thường thất tình.