Kết quả tra cứu ngữ pháp của はしばし
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
なしに(は)/なしで(は)
Làm... mà không làm.../Làm... mà thiếu...
N3
にしては
Vậy mà
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N3
しばらく
Một lúc/Một thời gian
N4
し~し
Vừa... vừa
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N2
Cương vị, quan điểm
... としては
Với... (Vị trí, quan điểm)
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N5
Chuyển đề tài câu chuyện
しかし
Nhưng mà, tuy thế, mà
N3
は別として
Ngoại trừ/Không quan trọng