Kết quả tra cứu mẫu câu của はぜ
彼
はぜんぜん
幸福
ではない。
Anh ấy không hạnh phúc chút nào.
彼
はぜんぜんうれしくない。
Anh ấy còn lâu mới có được hạnh phúc.
今夜
はぜんぜん
勉強
するきにならない。
Tôi không cảm thấy muốn học gì cả tối nay.
社会
はぜんぜん
気
にしない。
Xã hội không thể quan tâm ít hơn.