はぜ
Cá bống

はぜ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はぜ
はぜ
cá bống
爆ぜる
はぜる
nổ tung
鯊
はぜ
cá bống (câu cá)
はぜる
buổi hoà nhạc bình dân, đĩa hát bình dân
罅ぜる
はぜる
Nổ, nổ tung (bom, đạn...)
沙魚
はぜ
cá bống
黄櫨
はぜのき はぜ はじ こうろ はにし ハゼノキ ハゼ
cá bống
稲架
はさ はざ はせ はぜ とうか
giàn phơi lúa
Các từ liên quan tới はぜ
cái móc, cái gài, sự siết chặt, sự ôm chặt, cài, gài, móc, ôm chặt, nắm chặt, siết chặt, đan tay vào nhau
cây sơn
鞐 こはぜ
thắt
櫨の木 はぜのき
cây sơn
だぼ鯊 だぼはぜ
cá bống.
真鯊 まはぜ マハゼ
cá bống hoa (là loài cá bống thuộc họ Gobiidae)
山櫨 やまはぜ
woodland sumac (Rhus sylvestris)
跳鯊 とびはぜ トビハゼ
Periophthalmus modestus (một loài cá thòi lòi )