Kết quả tra cứu mẫu câu của はつぎ
バス
は
次々
と
出発
した。
Những chuyến xe lần lượt rời bến.
家
は
次々
に
燃
えていった。
Những ngôi nhà lần lượt bốc cháy.
彼
は
次
から
次
へと
意見
を
変
える。
Anh ta thay đổi ý kiến của mình lần lượt.
小屋
は
次々
に
風
で
吹
き
倒
された。
Những ngôi nhà tranh lần lượt bị tốc mái.