発議
はつぎ ほつぎ「PHÁT NGHỊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đề nghị; sự chuyển động

Bảng chia động từ của 発議
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 発議する/はつぎする |
Quá khứ (た) | 発議した |
Phủ định (未然) | 発議しない |
Lịch sự (丁寧) | 発議します |
te (て) | 発議して |
Khả năng (可能) | 発議できる |
Thụ động (受身) | 発議される |
Sai khiến (使役) | 発議させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 発議すられる |
Điều kiện (条件) | 発議すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 発議しろ |
Ý chí (意向) | 発議しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 発議するな |
はつぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はつぎ
発議
はつぎ ほつぎ
đề nghị
はつぎ
sự đề nghị, sự đề xuất, điều đề nghị.
Các từ liên quan tới はつぎ
アジア開発銀行 アジアかいはつぎんこう あじあかいはつぎんこう
Ngân hàng Phát triển Châu Á.
発御 はつぎょ
departure (of the emperor, etc.)
理髪業 りはつぎょー
ngành cắt tóc
アフリカ開発銀行 あふりかかいはつぎんこう
Ngân hàng Phát triển Châu Phi
米州開発銀行 べーしゅーかいはつぎんこー
ngân hàng phát triển liên mỹ (iadb)
ヨーロッパ復興開発銀行 ヨーロッパふっこうかいはつぎんこう
ngân hàng châu ¢u cho sự xây dựng lại và sự phát triển (ebrd)
国際復興開発銀行 こくさいふっこうかいはつぎんこう
ngân hàng quốc tế khôi phục và phát triển.
欧州復興開発銀行 おうしゅうふっこうかいはつぎんこう
Ngân hàng Tái thiết và Phát triển Châu Âu.