Kết quả tra cứu mẫu câu của はべる
しゃべり
出
した
時彼
の
両手
はぶるぶる
震
えた。
Tay anh run lên khi anh bắt đầu nói.
文
は
武
に
勝
る。
Ngòi bút mạnh hơn thanh kiếm.
その
壁
は
部分的
につたで
覆
われている。
Bức tường được bao phủ một phần bằng cây thường xuân.
町民
は
分厚
い
ステーキ
を
食
べるのが
好
きだ。
Người dân thị trấn thích ăn miếng thịt dày.