Kết quả tra cứu mẫu câu của はべる
しゃべり
出
した
時彼
の
両手
はぶるぶる
震
えた。
Tay anh run lên khi anh bắt đầu nói.
その
壁
は
部分的
につたで
覆
われている。
Bức tường được bao phủ một phần bằng cây thường xuân.
この2
行
は
省
くべきだ。
Bạn nên bỏ hai dòng này.
この2
桁
は
省
くべきだ。
Bạn nên bỏ hai dòng này.