Kết quả tra cứu ngữ pháp của はべる
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
Phạm vi
~ぶんには
~Nếu chỉ ở trong phạm vi...thì
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Diễn tả
とはべつに
khác với, riêng ra, ngoài ra
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N2
あるいは
Hoặc là...
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ