Kết quả tra cứu mẫu câu của はらはらする
はらはらするような
小説
を
読
んだ。
Tôi đọc một câu chuyện thú vị.
こんなにはらはらする
本
は
読
んだことはない。
Đây là cuốn sách thú vị nhất mà tôi từng đọc.
私
はすわってはらはらする
試合
をみていた。
Tôi ngồi xem một trận đấu thú vị trên tivi.