Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はらはらする
trạng thái lo lắng, nhấp nhổm
はらはら はらはら
áy náy. lo lắng
はらがはる はらがはる
Đầy hơi
晴らす はらす
làm khoẻ người lại; làm tỉnh táo (chính bản thân)
腫らす はらす
phồng
はらえ はらえ
Con cùng cha khác mẹ
泣きはらす なきはらす
lau nước mắt
はぎはら
reedy field
侍らす はべらす
phục vụ
Đăng nhập để xem giải thích