はらはらする
はらはらする
Trạng thái lo lắng, nhấp nhổm
大丈夫かと心配する様子
Không biết nó có ổn không?

はらはらする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới はらはらする
はらはら はらはら
áy náy. lo lắng
はらがはる はらがはる
Đầy hơi
腫らす はらす
phồng
晴らす はらす
làm khoẻ người lại; làm tỉnh táo (chính bản thân)
reedy field
sự đói, tình trạng đói, sự ham muốn mãnh liệt, sự khao khát, sự ước mong tha thiết, đói, cảm thấy đói, (+ for, after) ham muốn mãnh liệt khát khao, ước mong tha thiết, làm cho đói, bắt nhịn đói
cách nằm xuống rồi ngồi dậy lưng thẳng, chân duỗi thẳng
công lao, giá trị, sự xứng đáng, sự đáng (khen thưởng, trừng phạt...), những người xứng đáng, những cái đáng được (thưởng, phạt), sa mạc, nơi hoang vắng, nơi quạnh quẽ, nơi vắng vẻ, vấn đề khô khan vô vị, hiu quạnh, quạnh quẽ, vắng vẻ, không người ở, bỏ hoang, hoang phế, rời đi, bỏ đi, bỏ trốn, trốn khỏi, ruồng bỏ, bỏ mặc, bỏ rơi, đào ngũ