Kết quả tra cứu mẫu câu của ぱっと
火
はぱっと
明
るく
燃
え
上
がった。
Ngọn lửa bùng lên sáng rực.
彼
はぱっと
後
ずさりした。
Anh ta đột ngột lùi lại.
実験
の
結果
は
今
ひとつぱっとしなかった。
Kết quả thử nghiệm của chúng tôi để lại một cái gì đó được mong muốn.
彼
は
料理
が
得意
で、ぱぱぱっと
美味
しい
パスタ
を
作
ってくれた。
Anh ấy rất giỏi nấu ăn, nhanh chóng làm món mì Ý ngon tuyệt.