ぱっと
☆ Trạng từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bùng lên; tung tóe; lan tỏa
Đập vào mắt; thu hút.

Từ đồng nghĩa của ぱっと
adverb
Bảng chia động từ của ぱっと
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぱっとする |
Quá khứ (た) | ぱっとした |
Phủ định (未然) | ぱっとしない |
Lịch sự (丁寧) | ぱっとします |
te (て) | ぱっとして |
Khả năng (可能) | ぱっとできる |
Thụ động (受身) | ぱっとされる |
Sai khiến (使役) | ぱっとさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぱっとすられる |
Điều kiện (条件) | ぱっとすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ぱっとしろ |
Ý chí (意向) | ぱっとしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ぱっとするな |