Kết quả tra cứu mẫu câu của ひきつけ
旅客
をひきつけるのに
必死
の
努力
をする
Tìm mọi cách để thu hút khách du lịch. .
人
の
心
をひきつける
避暑地
の
広告
。
Một quảng cáo hấp dẫn cho một khu nghỉ mát mùa hè.
ひきつけを
起
こします。
Cô ấy bị co giật.
人
を
引
き
付
ける
率直
さ
Tính thật thà (tính chân thật) của con người