惹きつける
ひきつける
☆ Động từ nhóm 2
Thu hút; mê hoặc; hấp dẫn

Bảng chia động từ của 惹きつける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 惹きつける/ひきつけるる |
Quá khứ (た) | 惹きつけた |
Phủ định (未然) | 惹きつけない |
Lịch sự (丁寧) | 惹きつけます |
te (て) | 惹きつけて |
Khả năng (可能) | 惹きつけられる |
Thụ động (受身) | 惹きつけられる |
Sai khiến (使役) | 惹きつけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 惹きつけられる |
Điều kiện (条件) | 惹きつければ |
Mệnh lệnh (命令) | 惹きつけいろ |
Ý chí (意向) | 惹きつけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 惹きつけるな |
ひきつけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひきつけ
惹きつける
ひきつける
thu hút
惹き付ける
ひきつける
thu hút
引き付け
ひきつけ
co giật
引き付ける
ひきつける
thu hút
引きつける
ひきつける
Kéo lại gần, mang nó đến gần , thu hút.
ひきつけ
kinh phong.
引付ける
ひきつける
kéo sát vào bên cạnh
Các từ liên quan tới ひきつけ
sự nhen lửa, sự nhóm lửa, mồi nhen lửa
sự cố ý gây nên hoả hoạn; sự đốt phá (nhà, cửa...)
ước định, quy định, tuỳ thuộc vào, quyết định bởi, là điều kiện của, cần thiết cho, thử, kiểm tra phẩm chất, làm cho sung sức; chăm sóc cho khoẻ mạnh, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) dự kỳ thi vớt, có điều kiện, điều kiện
trò chơi kéo co
sự trình bày sai, sự miêu tả sai, sự xuyên tạc, sự bóp méo
take along with
heralding
ひっつき虫 ひっつきむし
burr (prickly seeds or seedheads that stick to fur and clothes)