Kết quả tra cứu mẫu câu của ひきぬき
草
を
束
で
引
き
抜
く
Kéo lên một bụi cỏ
他社
から
人材
を
引
き
抜
く
Lôi kéo người tài từ các công ty khác
相手チーム
の
人
を
自分
の
方
へ
引
き
抜
く
Lôi kéo người từ phía đối phương về phía bên mình
歯医者
は
歯
を
ペンチ
でしっかり
挟
んで
引
き
抜
く
Bác sĩ nha khoa kẹp chặt răng bằng kìm và nhổ răng .