Kết quả tra cứu ngữ pháp của ひきぬき
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N3
べき
Phải/Nên...
N3
きり
Chỉ có
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể