Kết quả tra cứu mẫu câu của ひき逃げ
ひき
逃
げの
現場
Hiện trường vụ tai nạn giao thông gây thương tích mà người gây ra đã bỏ trốn
ひき逃げか女性死亡
Làm chết người phụ nữ rồi bỏ chạy
ひき
逃
げ
現場
に
残
された
車
の
破片
Các mảnh vỡ của chiếc xe còn sót lại tại hiện trường vụ tai nạn đâm rồi bỏ chạy. .