ひき逃げ
ひきにげ「ĐÀO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tai nạn giao thông gây thương tích mà người gây ra đã bỏ trốn.
ひき
逃
げの
現場
Hiện trường vụ tai nạn giao thông gây thương tích mà người gây ra đã bỏ trốn

Bảng chia động từ của ひき逃げ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ひき逃げする/ひきにげする |
Quá khứ (た) | ひき逃げした |
Phủ định (未然) | ひき逃げしない |
Lịch sự (丁寧) | ひき逃げします |
te (て) | ひき逃げして |
Khả năng (可能) | ひき逃げできる |
Thụ động (受身) | ひき逃げされる |
Sai khiến (使役) | ひき逃げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ひき逃げすられる |
Điều kiện (条件) | ひき逃げすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ひき逃げしろ |
Ý chí (意向) | ひき逃げしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ひき逃げするな |