Kết quả tra cứu mẫu câu của ひげんじつてき
〜に
非現実的
な
イメージ
を
抱
く
Ôm ấp những ảo tưởng về cái gì
君
の
考
えは
非現実的
だと
皆思
っている。
Tất cả chúng tôi đều coi ý tưởng của bạn là không thực tế.
予算
は
不正確
で、しかも
非現実的
に
思
える。
Ngân sách dường như không chính xác và không thực tế.
いつものごとく、
彼
の
考
えはあまりに
非現実的
だった。
Như thường lệ, suy nghĩ của anh ấy cực kỳ hàn lâm.