非現実的
ひげんじつてき「PHI HIỆN THỰC ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Không chân thật, phi hiện thực

Từ đồng nghĩa của 非現実的
adjective
ひげんじつてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひげんじつてき
非現実的
ひげんじつてき
không chân thật, phi hiện thực
ひげんじつてき
không chân thật, phi hiện thực
Các từ liên quan tới ひげんじつてき
chủ nghĩa hiện thực, thuyết duy thực
từ chối dứt khoát, cự tuyệt, khước từ
điểm gần mặt trời, điểm cận nhật
mỹ thuật, có nghệ thuật; có mỹ thuật, khéo léo
xe hẩy (thứ xe hai bánh của trẻ con có chỗ đứng một chân, còn một chân để hẩy), xe xcutơ
sự phát triển năng khiếu bản thân
thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn
sự thực hiện, sự thực hành, sự thấy rõ, sự hiểu rõ, sự nhận thức rõ, sự bán (tài sản, cổ phần...)